Bạn đang phân vân không biết bản thân mình có phù hợp với size áo XL. Hãy cùng Hàng Hiệu Siêu Cấp đi tìm hiểu tất tần các size áo chuẩn. Cùng đón đọc với chúng tôi ngay nhé!
1. Size áo XL là gì?
Size XL là kí hiệu của từ “Extra Large”, size áo này rất lớn chỉ dành cho những người có vóc dáng to lớn và lực lưỡng. Tuy nhiên, điều này không có giá trị cụ thể về trọng lượng, bởi vì nó phụ thuộc vào từng thương hiệu và kiểu dáng quần áo khác nhau.
Nếu bạn đang tự đặt câu hỏi về trọng lượng tương ứng với size XL, thì không có một giá trị cụ thể nào có thể được chỉ ra. Trọng lượng cá nhân và kích cỡ quần áo không có mối liên hệ trực tiếp với nhau.
Thay vào đó, một cách tốt để xác định kích cỡ phù hợp là đo kích cỡ của mình bằng băng đo hoặc tìm kiếm biểu đồ kích cỡ của từng thương hiệu. Mỗi thương hiệu có thể có các tiêu chuẩn kích cỡ khác nhau, vì vậy việc tham khảo biểu đồ kích cỡ sẽ giúp bạn chọn được size phù hợp với cơ thể của mình một cách chính xác.
Xem thêm:
Size áo Việt Tiến theo cân nặng CHUẨN ĐẾN TẶNG CENTIMET
Size váy chuẩn xác nhất 2024 cho phái đẹp dễ dàng lựa đồ
2. Hướng dẫn cách chọn size áo XL chuẩn, vừa vặn theo cân nặng
Khi lựa chọn size áo cho nam và nữ, chiều cao và cân nặng là những yếu tố quan trọng để đảm bảo việc mặc quần áo thoải mái và vừa vặn. Dưới đây là bảng hướng dẫn chọn size áo dựa trên chiều cao và cân nặng cho cả nam và nữ:
Nam
Chiều cao | Cân nặng | Size |
1m60 – 1m65 | 55 – 60kg | S |
1m64 – 1m69 | 60 – 65kg | M |
1m70 – 1m74 | 66 – 70kg | L |
1m74 – 1m76 | 70 – 76kg | XL |
1m65 – 1m77 | 76 – 80kg | XXL |
Nữ
Chiều cao | Cân nặng | Size |
1m48 – 1m53 | 38 – 43kg | S |
1m53 – 1m55 | 43 – 46kg | M |
1m53 – 1m58 | 46 – 53kg | L |
1m55 – 1m62 | 53 – 57kg | XL |
1m55 – 1m66 | 57 – 66kg | XXL |
3. Cách chọn size áo XL theo số đo 3 vòng
Khi chọn size áo cho nam và nữ dựa trên số đo 3 vòng, đây là bảng size chi tiết:
Nữ
Số đo UK | Số đo US | Vòng 1 (cm) | Vòng 2 (cm) | Vòng 3 (cm) | Chiều cao (cm) |
S (6) | 73 – 76 | 62 – 65 | 80 – 82 | 146 – 148 | |
S (8) | 77 – 81 | 65 – 66.5 | 83 – 84.5 | 148 – 151 | |
M (10) | 82 – 86 | 66.5 – 69 | 85 – 87 | 151 – 155 | |
M (12) | 87 – 91 | 69 – 71.5 | 88 – 89.5 | 155 – 157 | |
L (14) | 92 – 96 | 71.5 – 74 | 90 – 92 | 157 – 160 | |
L (16) | 97 – 101 | 74.5 – 76.5 | 93 – 94.5 | 160 – 163 | |
XL (18) | 102 – 106 | 77 – 99 | 95 – 97 | 163 – 166 | |
XL (20) | 107 – 111 | 99.5 – 81.5 | 98 – 99.5 | 166 – 169 |
Nam
Số đo UK | Vòng cổ (cm) | Vòng ngực (Vòng 1) (cm) | Vòng bụng (Vòng 2) (cm) |
S | 38 – 39 | 81 – 90 | 69 – 77 |
M | 39 – 41 | 90 – 105 | 77 – 83 |
L | 41 – 43 | 105 – 116 | 83 – 89 |
XL | 43 – 45 | 116 – 128 | 89 – 97 |
4. Cách chọn size áo XL theo chiều dài áo, ngang vai, ngang ngực
Dưới đây là hướng dẫn chọn size áo cho nam và nữ dựa trên chiều dài áo, số đo ngực (Vòng 1), và chiều ngang vai:
Bảng size áo cho Nam
Size | Chiều dài áo (cm) | Số đo ngực (Vòng 1, cm) | Chiều ngang vai (cm) |
S | 66 | 48 | 40 |
M | 68.5 | 50 | 42 |
L | 71 | 52 | 44 |
XL | 73.5 | 54 | 46 |
XXL | 76 | 56 | 48 |
3XL | 78.5 | 58 | 50 |
Bảng size áo cho Nữ
Size | Chiều dài áo (cm) | Số đo ngực (Vòng 1, cm) | Chiều ngang vai (cm) |
S | 58 | 42 | 32 |
M | 60 | 43 | 34 |
L | 63 | 44 | 36 |
XL | 66 | 48 | 40 |
XXL | 68 | 50 | 43 |
5. Bảng size áo XL cho trẻ em
Dưới đây là bảng size áo cho trẻ em, giúp bạn chọn size phù hợp cho bé trai và bé gái:
Cho Bé Trai
Size | Tuổi | Chiều cao (cm) | Cân nặng (kg) |
XS | 4 – 6 | 99 – 103 | 16 – 19 |
S | 6 – 8 | 114 – 127 | 19 – 25 |
M | 8 – 9 | 127 – 135 | 25 – 33 |
L | 9 – 11 | 135 – 146 | 33 – 45 |
XL | 11 – 13 | 147 – 166.5 | 45 – 57 |
Cho Bé Gái
Size | Tuổi | Chiều cao (cm) | Cân nặng (kg) |
XS | 4 – 6 | 80 – 95 | 13 – 15 |
S | 6 – 8 | 95 – 105 | 15 – 18 |
M | 8 – 9 | 105 – 110 | 18 – 23 |
L | 9 – 11 | 110 – 120 | 23 – 28 |
XL | 11 – 13 | 120 – 135 | 28 – 35 |
6. Bảng size áo khoác XL
Dưới đây là bảng size áo khoác cho nam và nữ, giúp bạn chọn size phù hợp:
Cho Nam
Size | Chiều cao (cm) | Cân nặng (kg) |
S | 160 – 167 | 48 – 53 |
M | 168 – 174 | 54 – 60 |
L | Trên 175 | 61 – 66 |
XL | Trên 175 | 67 – 72 |
XXL | Trên 175 | Trên 72 |
Cho Nữ
Size | Chiều cao (cm) | Cân nặng (kg) |
S | 160 – 167 | 48 – 53 |
M | 168 – 174 | 54 – 60 |
L | 175 | 61 – 66 |
XL | Trên 175 | 67 – 72 |
XXL | Trên 175 | Trên 72 |
7. Bảng size áo sơ mi
Chọn size áo cho nam
Size | Cân nặng (kg) | Chiều cao (cm) |
S | 50 – 60 | 155 – 160 |
M | 60 – 65 | 160 – 165 |
L | 65 – 70 | 165 – 170 |
XL | 75 – 80 | 170 – 175 |
XXL | 80 – 85 | 175 – 180 |
2XL | Trên 85 | 185 – 187 |
Chọn size áo cho nữ
Size | Chiều cao (cm) | Cân nặng (kg) |
S | 146 – 151 | 37 – 42 |
M | 151 – 154 | 42 – 45 |
L | 154 – 157 | 45 – 52 |
XL | 157 – 161 | 52 – 56 |
XXL | 161 – 165 | 56 – 65 |
8. Bảng size áo thun
Chọn size áo cho nam
Size | Chiều cao (cm) | Cân nặng (kg) |
S | 1m50 – 1m60 | 42 – 49 |
M | 1m60 – 1m70 | 50 – 55 |
L | 1m70 – 1m75 | 55 – 65 |
XL | 1m75 – 1m80 | 65 – 71 |
XXL | Trên 1m80 | 71 – 76 |
Chọn size áo cho nữ
Cân nặng/ Chiều cao | Dưới 1m50 | 1m50 – 1m60 | 1m60 – 1m70 | Trên 1m70 |
Dưới 40kg | S | M | M | L |
40 – 50kg | S/M | M/L | L/XL | XL |
50 – 65kg | M | L | L/XL | XL |
Trên 65kg | L | L/XL | XL | XXL |
Hy vọng, với bài viết về size áo XL mà Hàng Hiệu Siêu Cấp gửi đến, các bạn cũng đã có thêm nhiều thông tin hữu ích dành cho mình. Nếu muốn mua những sản phẩm hàng hiệu nổi tiếng khắp thế giới thì Hàng Hiệu Siêu Cấp chính là cái tên hoàn hảo dành cho bạn. Chắc chắn khi đến đây bạn sẽ được trải nghiệm những món đồ cực đẹp như túi Prada, túi đeo YSL, bóp Gucci, giày lười LV,….
Thông tin liên hệ:
Hotline/Zalo: 0859 345 444
Website: https://hanghieusieucap.vn/
Email: hanghieusieucap8668@gmail.com
Địa chỉ: Hải Phòng
Hãy để lại bình luận. Phản hồi của các bạn sẽ giúp chúng tôi cải tiến