Chọn size áo phù hợp bước vô cùng quan trọng giúp chiếc áo vừa vặn và thoải mái khi sử dụng. Hãy cùng Hàng Hiệu Super Fake tham khảo bảng size áo đầy đủ nhất hiện nay nhé!
1. Bảng size áo là gì? S, M, L, XL nghĩa là gì?
Kích thước áo là thuật ngữ chỉ sự đo lường về chiều cao và cân nặng của mỗi người để xác định kích cỡ phù hợp với họ. Các kích thước áo được biểu diễn bằng các chữ cái viết tắt như S, M, L và XL, mỗi chữ cái đầu tiên tượng trưng cho một từ trong tiếng Anh, thường được sử dụng để mô tả kích cỡ áo theo tiêu chuẩn quốc tế.
- Size S viết tắt của “Small,” thường áp dụng cho quần áo phù hợp với người có vóc dáng nhỏ nhắn.
- Size M viết tắt của “Medium,” thường áp dụng cho quần áo phù hợp với người có vóc dáng cân đối và cân nặng trung bình.
- Size L viết tắt của “Large,” thường áp dụng cho quần áo phù hợp với người có vóc dáng cao lớn.
- Size XL viết tắt của “Extra Large,” thường áp dụng cho quần áo phù hợp với người có vóc dáng cao to hoặc quá khổ.
2. Tại sao cần chuẩn hoá size quần áo?
Đối với mỗi cá nhân, hình thể và trọng lượng đều duy trì sự đa dạng, làm cho quá trình chọn size quần áo trở nên quan trọng. Việc chuẩn hóa kích thước quần áo đóng một vai trò quan trọng trong việc giúp mọi người lựa chọn những bộ trang phục phù hợp với họ. Không chỉ vậy, việc mặc một bộ quần áo với size đúng còn mang lại cảm giác thoải mái và sự tự tin trong các hoạt động học tập, làm việc, và cuộc sống hàng ngày.
Chuẩn hóa kích thước quần áo không chỉ giúp xác định size phù hợp mà còn tránh được việc chọn quá rộng hoặc quá chật. Sự phù hợp này đóng vai trò quan trọng trong việc tạo ra một hình ảnh ấn tượng, khiến cho người mặc cảm thấy thoải mái và tự tin.
Việc đồng nhất kích thước quần áo theo dáng người không chỉ tôn lên vẻ đẹp tự nhiên mà còn giúp giải quyết những vấn đề về hình thể. Chẳng hạn, nó có thể giúp che đi nhược điểm trên cơ thể, làm cho người có thân hình đầy đặn hơn hoặc tạo ra vóc dáng thon gọn hơn cho những người có cơ thể mũm mĩm. Việc chuẩn hóa kích thước quần áo không chỉ là một quy trình chọn lựa, mà còn là chìa khóa để mỗi người tỏa sáng với vẻ ngoại hình cuốn hút.
Chưa kể, một chiếc áo vừa vặn còn làm diện mạo của bạn đẹp hơn x10 khi phối thêm phụ kiện. Các bạn có thể kết hợp túi xách Hermes, thắt lưng Burberry, ví cầm tay LV,.. Đảm bảo với bản phối này, ai cũng sẽ để ý tới bạn.
3. Hướng dẫn chọn size áo chính xác, vừa vặn nhất
Để chọn được một chiếc áo không chỉ vừa vặn mà còn tôn lên vẻ đẹp tự nhiên của bạn, quan trọng nhất là phải dựa vào các số liệu và hình dáng cơ thể cá nhân. Những tiêu chí như dáng người, chiều cao và cân nặng chính là những yếu tố quyết định khi bạn quyết định kích cỡ của áo.
Việc đo sai số liệu có thể dẫn đến việc chọn sai size, gây bất tiện khi mặc áo hoặc quần. Để tránh điều này, việc đo chính xác số đo cơ thể là không thể phủ nhận. Từ những số liệu chính xác này, bạn có thể lựa chọn size áo phù hợp, giúp nó vừa vặn nhưng vẫn giữ được sự thoải mái.
Chính việc chọn size áo dựa trên số đo cơ thể chính xác giúp áo vừa vặn không chỉ làm cho bạn trông tốt mà còn tạo nên sự tự tin khi diện trang phục. Đây là cách đơn giản nhất để đảm bảo rằng chiếc áo bạn chọn sẽ làm nổi bật vẻ đẹp và phong cách cá nhân của bạn.
3.1 Chọn size theo chiều cao cân nặng
- Đối với nam
Chiều cao | Cân nặng | Size |
1m60 – 1m65 | 55 – 60kg | S |
1m64 – 1m69 | 60 – 65kg | M |
1m70 – 1m74 | 66 – 70kg | L |
1m74 – 1m76 | 70 – 76kg | XL |
1m65 – 1m77 | 76 – 80kg | XXL |
- Đối với nữ
Chiều cao | Cân nặng | Size |
1m48 – 1m53 | 38 – 43kg | S |
1m53 – 1m55 | 43 – 46kg | M |
1m53 – 1m58 | 46 – 53kg | L |
1m55 – 1m62 | 53 – 57kg | XL |
1m55 – 1m66 | 57 – 66kg | XXL |
3.2 Chọn size áo theo số đo 3 vòng
- Đối với nữ
Số đo UK | Số đo US | Vòng 1 | Vòng 2 | Vòng 3 | Chiều cao (cm) |
S | 6 | 73 – 76 | 62 – 65 | 80 – 82 | 146 – 148 |
S | 8 | 77 – 81 | 65 – 66.5 | 83 – 84.5 | 148 – 151 |
M | 19 | 82 – 86 | 66.5 – 69 | 85 – 87 | 151 – 155 |
M | 12 | 87 – 91 | 69 – 71.5 | 88 – 89.5 | 155 – 157 |
L | 14 | 92 – 96 | 71.5 – 74 | 90 – 92 | 157 – 160 |
L | 16 | 97 – 101 | 74.5 – 76.5 | 93 – 94.5 | 160 – 163 |
XL | 18 | 102 – 106 | 77 – 99 | 95 – 97 | 163 – 166 |
XL | 20 | 107 – 111 | 99.5 – 81.5 | 98 – 99.5 | 166 – 169 |
- Đối với nam
Số đo UK | Vòng cổ | Vòng ngực (Vòng 1) | Vòng bụng (Vòng 2) |
S | 38 – 39 | 81 – 90 | 69 – 77 |
M | 39 – 41 | 90 – 105 | 77 – 83 |
L | 41 – 43 | 105 – 116 | 83 – 89 |
XL | 43 – 45 | 116 – 128 | 89 – 97 |
Có thể bạn chưa biết
UPDATE bảng size dép Converse đầy đủ, chi tiết nhất năm 2024
Cập nhật bảng size dép MLB mới nhất, chính xác và đầy đủ
UPDATE bảng size dép nam, nữ chuẩn xác, mới nhất hiện nay
3.3 Chọn size áo theo chiều dài áo, ngang vai, ngang ngực
- Đối với nam
Size | Chiều dài áo (cm) | Số đo ngực (Vòng 1, cm) | Chiều ngang vai (cm) |
S | 66 | 48 | 40 |
M | 68.5 | 50 | 42 |
L | 71 | 52 | 44 |
XL | 73.5 | 54 | 46 |
XXL | 76 | 56 | 48 |
3XL | 78.5 | 58 | 50 |
- Đối với nữ
Size | Chiều dài áo (cm) | Số đo ngực (Vòng 1, cm) | Chiều ngang vai (cm) |
S | 58 | 42 | 32 |
M | 60 | 43 | 34 |
L | 63 | 44 | 36 |
XL | 66 | 48 | 40 |
XXL | 68 | 50 | 43 |
4. CẬP NHẬT Bảng size áo nam, nữ và trẻ em mới nhất và chính xác
4.1 Bảng size áo cho nam
4.2 Bảng size áo cho nữ
4.3 Bảng size áo trẻ em
- Đối với bé gái
Size | Tuổi | Chiều cao (cm) | Cân nặng (kg) |
XS | 4 – 6 | 80 – 95 | 13 – 15 |
S | 6 – 8 | 95 – 105 | 15 – 18 |
M | 8 – 9 | 105 – 110 | 18 – 23 |
L | 9 – 11 | 110 – 120 | 23 – 28 |
XL | 11 – 13 | 120 – 135 | 28 – 35 |
- Đối với bé trai
Size | Tuổi | Chiều cao (cm) | Cân nặng (kg) |
XS | 4 – 6 | 99 – 103 | 16 – 19 |
S | 6 – 8 | 114 – 127 | 19 – 25 |
M | 8 – 9 | 127 – 135 | 25 – 33 |
L | 9 – 11 | 135 – 146 | 33 – 45 |
XL | 11 – 13 | 147 – 166.5 | 45 – 57 |
4.4 Bảng size áo khoác
- Đối với nam
Size | Chiều cao (cm) | Cân nặng (kg) |
S | 160 – 167 | 48 – 53 |
M | 168 – 174 | 54 – 60 |
L | Trên 175 | 61 – 66 |
XL | Trên 175 | 67 – 72 |
XXL | Trên 175 | Trên 72 |
- Đối với nữ
Size | Chiều cao (cm) | Cân nặng (kg) |
S | 160 – 167 | 48 -53 |
M | 168 – 174 | 54 – 60 |
L | 175 | 61 – 66 |
XL | Trên 175 | 67 – 72 |
XXL | Trên 175 | Trên 72 |
5. Những lưu ý cần biết khi chọn size áo
Khi bạn đang chọn size áo, có một số lưu ý quan trọng mà bạn nên cân nhắc để đảm bảo rằng bạn sẽ có chiếc áo vừa vặn và thoải mái nhất:
- Dựa vào số đo cơ thể
Thực hiện việc đo chính xác số đo cơ thể của bạn, bao gồm chiều cao, cân nặng, vòng ngực, vòng eo và vòng hông. Sử dụng những số liệu này để xác định size áo phù hợp.
Tham khảo bảng size của nhãn hiệu
- Mỗi nhãn hiệu có thể có bảng size riêng, vì vậy hãy tham khảo và so sánh với số đo của bạn để chọn size phù hợp với từng thương hiệu cụ thể.
Chú ý đến dáng áo
- Loại áo và dáng áo cũng ảnh hưởng đến việc chọn size. Áo slim fit thường chật hơn so với áo regular fit. Nếu bạn ưa chuộng sự thoải mái, hãy lựa chọn dáng áo phù hợp với sở thích và phong cách cá nhân của bạn.
Kiểm tra chất liệu
- Chất liệu của áo cũng ảnh hưởng đến cảm giác khi mặc. Một số loại vải co giãn có thể cho phép bạn chọn size nhỏ hơn một chút mà vẫn giữ được sự thoải mái.
Đọc đánh giá sản phẩm
- Đọc đánh giá từ người mua khác có thể giúp bạn có cái nhìn chi tiết về kích thước thực tế của sản phẩm và có thể hỗ trợ quyết định của bạn.
Kiểm tra chính sách đổi/trả hàng
- Trước khi mua, hãy đảm bảo rằng bạn hiểu rõ về chính sách đổi/trả hàng của cửa hàng để có thể thực hiện quy trình này nếu cần thiết.
Thử áo trực tiếp nếu có thể
- Nếu có thể, hãy thử áo trực tiếp để cảm nhận sự thoải mái và vừa vặn trên cơ thể của bạn.
Nhớ rằng, việc chọn size không chỉ là về con số trên thẻ nhãn mà còn liên quan đến cảm giác và sự thoải mái khi mặc.
Bên trên là tất tần tật những chia sẻ của Hàng Hiệu Super Fake về bảng size áo. Hy vọng qua những nội dung này, các bạn sẽ chọn được chiếc áo vừa vặn nhất.
Hãy để lại bình luận. Phản hồi của các bạn sẽ giúp chúng tôi cải tiến